Có 2 kết quả:
先决条件 xiān jué tiáo jiàn ㄒㄧㄢ ㄐㄩㄝˊ ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ • 先決條件 xiān jué tiáo jiàn ㄒㄧㄢ ㄐㄩㄝˊ ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) precondition
(2) prerequisite
(2) prerequisite
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) precondition
(2) prerequisite
(2) prerequisite
Bình luận 0